-
Đào tạo đại học chính quy
- • Mục tiêu và định hướng đào tạo
- • Chương trình đào tạo và cấp bằng
- • Các ngành đào tạo chính quy
- • Khung chương trình đào tạo hệ chính quy
- • Chuẩn đầu ra các chương trình đào tạo đại học chính quy
- • Đào tạo liên thông chính quy
- • Đào tạo vừa làm vừa học
- • Chương trình đào tạo chất lượng cao
- • Mở ngành/Chuyên ngành
-
Đào tạo VLVH
- • Giới thiệu VLVH
- • Các ngành đào tạo VLVH
- • Khung chương trình đào tạo VLVH
- • Các loại hình đào tạo VLVH
- • Đào tạo ngắn hạn
- • Cơ sở liên kết
- • Văn bản liên quan
- • Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - Hệ VLVH
- • Chuyên ngành Xây dựng Cầu đường - Hệ VLVH
- • Kỹ thuật công trình xây dựng- Hệ VLVH
- • Kinh tế xây dựng - Hệ VLVH
- • Vật liệu xây dựng - Hệ VLVH
- • Cấp thoát nước - Hệ VLVH
- • Máy xây dựng - Hệ VLVH
CHUYÊN NGÀNH: MÁY XÂY DỰNG
|
TT |
MÃ HỌC PHẦN |
HỌC PHẦN |
SỐ ĐVHT |
|
1 |
4201 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 1 |
2 |
|
2 |
5601 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
3 |
3901 |
Đại số |
3 |
|
4 |
4501 |
Tin học đại cương |
3 |
|
5 |
2401 |
Hoá học đại cương |
2 |
|
6 |
3001 |
Hình hoạ |
3 |
|
7 |
4401 |
Ngoại ngữ 1 |
3 |
|
8 |
4202 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 2 |
3 |
|
9 |
3902 |
Giải tích 1 |
3 |
|
10 |
2501 |
Vật lí 1 |
3 |
|
11 |
4402 |
Ngoại ngữ 2 |
3 |
|
12 |
3002 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
|
13 |
101 |
Cơ học cơ sở 1 |
3 |
|
14 |
4102 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
|
15 |
3610 |
Nhập môn Quản trị kinh doanh |
2 |
|
16 |
3903 |
Giải tích 2 |
4 |
|
17 |
2502 |
Vật lí 2 |
2 |
|
18 |
3004 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
2 |
|
19 |
102 |
Cơ học cơ sở 2 |
2 |
|
20 |
601 |
Sức bền vật liệu 1 |
3 |
|
21 |
4101 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
22 |
4001 |
Xác suất thống kê |
2 |
|
23 |
602 |
Sức bền vật liệu 2 |
3 |
|
24 |
301 |
Cơ học kết cấu 1 |
3 |
|
25 |
1101 |
Kỹ thuật nhiệt |
2 |
|
26 |
2301 |
Vật liệu xây dựng |
3 |
|
27 |
1901 |
Thuỷ lực cơ sở |
3 |
|
28 |
303 |
Cơ học kết cấu 2 |
2 |
|
29 |
2601 |
Vật liệu cơ khí |
3 |
|
30 |
2702 |
Kỹ thuật điện |
3 |
|
31 |
2604 |
Chi tiết máy |
3 |
|
32 |
2605 |
Đồ án Chi tiết máy |
1 |
|
33 |
2606 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
2 |
|
34 |
2608 |
Nguyên lý máy |
3 |
|
35 |
501 |
Kết cấu thép 1 |
2 |
|
36 |
2703 |
Kỹ thuật điện tử |
3 |
|
37 |
2607 |
Kỹ thuật gia công cơ khí |
3 |
|
38 |
2806 |
Cơ sở thiết kế máy xây dựng |
3 |
|
39 |
2807 |
Máy nâng |
3 |
|
40 |
2808 |
Đồ án Máy nâng |
1 |
|
41 |
1001 |
Môi trường và phát triển bền vững |
2 |
|
42 |
2802 |
Truyền động thuỷ khí |
3 |
|
43 |
4901 |
Ô tô máy kéo |
3 |
|
44 |
2809 |
Máy làm đất |
3 |
|
45 |
2810 |
Đồ án Máy làm đất |
1 |
|
46 |
2811 |
Kết cấu thép máy xây dựng |
2 |
|
47 |
2812 |
Đồ án Kết cấu thép máy xây dựng |
1 |
|
48 |
3601 |
Kinh tế xây dựng 1 |
2 |
|
49 |
207 |
Kỹ thuật thi công |
2 |
|
50 |
2803 |
Máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3 |
|
51 |
2804 |
Đồ án Máy sản xuất vật liệu xây dựng |
1 |
|
52 |
2805 |
Máy và thiết bị chuyên dùng |
2 |
|
53 |
2707 |
Điện tử công suất |
3 |
|
54 |
201 |
An toàn lao động |
2 |
|
55 |
3604 |
Kinh tế ngành |
2 |
|
56 |
4902 |
Khai thác máy xây dựng |
3 |
|
57 |
2705 |
Trang bị điện |
3 |
|
58 |
2706 |
Đồ án Trang bị điện |
1 |
|
59 |
8801 |
Thực tập cán bộ kỹ thuật |
6 |
|
60 |
8802 |
Đồ án tốt nghiệp |
15 |

