STT |
Ngành/ chuyên ngành |
Tổng số đơn vị học trình |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
Khối kiến thức
giáo dục chuyên nghiệp |
Phân bổ số đơn vị học trình khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
Kiến thức cơ sở ngành |
Kiến thức
ngành |
Thực
tập |
Đồ án
tốt nghiệp
|
1 |
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
163 |
48 |
115 |
60 |
34 |
6 |
15 |
2 |
Xây dựng Cầu đường |
163 |
48 |
115 |
58 |
36 |
6 |
15 |
3 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
164 |
48 |
116 |
58 |
37 |
6 |
15 |
4 |
Kinh tế xây dựng |
164 |
48 |
116 |
52 |
43 |
6 |
15 |
5 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
164 |
48 |
116 |
49 |
46 |
6 |
15 |
6 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
164 |
48 |
116 |
55 |
40 |
6 |
15 |
7 |
Máy xây dựng |
164 |
48 |
116 |
58 |
37 |
6 |
15 |
8 |
Cơ giới hoá Xây dựng |
164 |
48 |
116 |
65 |
30 |
6 |
15 |
9 |
Xây dựng Cảng - Đường thuỷ |
160 |
44 |
116 |
58 |
37 |
6 |
15 |
10 |
Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện |
160 |
44 |
116 |
59 |
36 |
6 |
15 |
11 |
Xây dựng Công trình biển - Dầu khí |
162 |
48 |
114 |
65 |
28 |
6 |
15 |
12 |
Xây dựng Công trình ven biển |
164 |
48 |
116 |
65 |
30 |
6 |
15 |
13 |
Tin học Xây dựng |
Dân dụng và Công nghiệp |
163 |
46 |
117 |
47 |
49 |
6 |
15 |
Cầu |
163 |
46 |
117 |
47 |
49 |
6 |
15 |
Đường |
164 |
46 |
118 |
47 |
50 |
6 |
15 |
14 |
Kinh tế và Quản lý đô thị |
165 |
46 |
119 |
48 |
50 |
6 |
15 |
15 |
Kinh tế và Quản lý bất động sản |
163 |
46 |
117 |
48 |
48 |
6 |
15 |
16 |
Hệ thống kỹ thuật trong công trình |
162 |
46 |
116 |
48 |
47 |
6 |
15 |
17 |
Công nghệ và Quản lý môi trường |
163 |
46 |
117 |
55 |
41 |
6 |
15 |
18 |
Công nghệ phần mềm |
163 |
42 |
121 |
54 |
46 |
6 |
15 |
19 |
Mạng và hệ thống |
163 |
42 |
121 |
54 |
46 |
6 |
15 |
20 |
Kỹ thuật trắc địa |
161 |
44 |
117 |
50 |
46 |
6 |
15 |
21 |
Kiến trúc |
161 |
33 |
128 |
45 |
62 |
6 |
15 |
22 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
161 |
33 |
128 |
53 |
54 |
6 |
15 |